Biệt danh: FCH
Tên thu gọn: Heidenheim
Tên viết tắt: FCH
Năm thành lập: 1846
Sân vận động: Voith-Arena (15,000)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Heidenheim
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Norman Theuerkauf | HV(TC),DM,TV(C) | 38 | 82 | |
1 | ![]() | Kevin Müller | GK | 34 | 86 | |
22 | ![]() | Vitus Eicher | GK | 34 | 76 | |
17 | ![]() | Mathias Honsak | AM,F(TC) | 28 | 83 | |
2 | ![]() | Marnon Busch | HV,DM,TV(P) | 30 | 83 | |
19 | ![]() | Jonas Föhrenbach | HV(TC),DM(T) | 29 | 85 | |
5 | ![]() | Benedikt Gimber | HV,DM(C) | 28 | 85 | |
6 | ![]() | Patrick Mainka | HV(C) | 30 | 86 | |
39 | ![]() | Niklas Dorsch | DM,TV(C) | 27 | 86 | |
12 | ![]() | Budu Zivzivadze | AM(PT),F(PTC) | 31 | 83 | |
21 | ![]() | Adrian Beck | TV,AM(C) | 27 | 83 | |
14 | ![]() | Maximilian Breunig | AM,F(C) | 24 | 82 | |
3 | ![]() | Jan Schöppner | DM,TV(C) | 25 | 86 | |
9 | ![]() | Stefan Schimmer | F(C) | 30 | 78 | |
4 | ![]() | Tim Siersleben | HV(C) | 25 | 83 | |
27 | ![]() | Thomas Keller | HV,DM(C) | 25 | 78 | |
18 | ![]() | Marvin Pieringer | AM,F(C) | 25 | 86 | |
20 | ![]() | Luca Kerber | DM,TV,AM(C) | 23 | 80 | |
23 | ![]() | Omar Traoré | HV,DM,TV(P) | 27 | 85 | |
31 | ![]() | Sirlord Conteh | AM,F(PTC) | 28 | 82 | |
34 | ![]() | Paul Tschernuth | GK | 23 | 65 | |
16 | ![]() | Julian Niehues | HV,DM(C) | 23 | 80 | |
10 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 85 | ||
25 | ![]() | Christopher Negele | AM,F(PT) | 19 | 65 | |
8 | ![]() | Léo Scienza | AM,F(PTC) | 26 | 83 | |
13 | ![]() | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 78 | ||
40 | ![]() | Frank Feller | GK | 21 | 73 | |
36 | ![]() | Luka Janeš | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2. Bundesliga | 1 |
![]() | 3. Liga | 1 |
![]() | Regionalliga Süd | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | VfR Aalen |
![]() | SSV Ulm 1846 |