29
Leon ČATAK

Full Name: Leon Čatak

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Jul 12, 2005)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: SC Freiburg

On Loan at: SC Freiburg II

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

SC Freiburg II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Mathias FetschMathias FetschF(C)3678
23
Marc HornschuhMarc HornschuhHV,DM(C)3373
8
Patrick LienhardPatrick LienhardTV(C),AM(PTC)3276
5
Fabian RüdlinFabian RüdlinHV,DM(C)2876
Oscar WiklöfOscar WiklöfDM,TV,AM(C)2273
Alessio BesioAlessio BesioF(C)2075
Kimberly EzekwemKimberly EzekwemHV(TC),DM,TV(T)2376
31
Jaaso JantunenJaaso JantunenGK1970
Noah WagnerNoah WagnerHV(C)1970
Gabriel PellegrinoGabriel PellegrinoTV,AM(C)2068
Marco WörnerMarco WörnerAM,F(PC)2073
Davino KnappeDavino KnappeTV(C),AM(PTC)2270
Franci BouebariFranci BouebariHV(C)2172
Yann SturmYann SturmAM(PTC)1973
3
Drew MurrayDrew MurrayHV(C)1970
42
Luca MarinoLuca MarinoDM,TV(C)1974
36
Luka NujićLuka NujićGK2363
17
David SchopperDavid SchopperHV(PC)1965
33
Karl SteinmannKarl SteinmannHV,DM,TV(P)1965
32
Ashley KettererAshley KettererHV(P),DM,TV(PC)1965
16
Kevin FounesKevin FounesHV,DM,TV(C)2165
37
Ruben MüllerRuben MüllerHV,DM,TV(P),AM(PT)1965
20
Louis ToberLouis ToberAM,F(PT)1965
28
David AmegnagloDavid AmegnagloAM(PT),F(PTC)2065
29
Leon ČatakLeon ČatakAM(PT),F(PTC)1965