38
Michael GREGORITSCH

Full Name: Michael Gregoritsch

Tên áo: GREGORITSCH

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 31 (Apr 18, 1994)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 74

CLB: SC Freiburg

Squad Number: 38

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2023SC Freiburg88
Jun 13, 2023SC Freiburg87
Dec 9, 2022SC Freiburg87
Dec 2, 2022SC Freiburg86
Aug 15, 2022SC Freiburg86
Jul 8, 2022SC Freiburg86
Dec 8, 2021FC Augsburg86
Jul 20, 2021FC Augsburg87
Jun 2, 2021FC Augsburg87
May 26, 2021FC Augsburg88
Jul 14, 2020FC Augsburg88
Jul 9, 2020FC Augsburg89
Jun 2, 2020FC Augsburg89
Jun 1, 2020FC Augsburg89
Dec 23, 2019FC Augsburg đang được đem cho mượn: FC Schalke 0489

SC Freiburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
38
Michael GregoritschMichael GregoritschAM,F(C)3188
27
Nicolas HöflerNicolas HöflerDM,TV(C)3587
28
Matthias GinterMatthias GinterHV(C)3189
Anthony JungAnthony JungHV(TC),DM,TV(T)3385
32
Vincenzo GrifoVincenzo GrifoAM(TC),F(T)3290
30
Christian GünterChristian GünterHV,DM,TV(T)3289
17
Lukas KüblerLukas KüblerHV(PTC),DM,TV(PT)3287
26
Maximilian PhilippMaximilian PhilippAM,F(PTC)3183
8
Maximilian EggesteinMaximilian EggesteinDM,TV,AM(C)2888
42
Ritsu DoanRitsu DoanTV(PT),AM(PTC)2790
3
Philipp LienhartPhilipp LienhartHV(C)2889
24
Jannik HuthJannik HuthGK3182
9
Lucas HölerLucas HölerAM(PT),F(PTC)3087
21
Florian MüllerFlorian MüllerGK2784
19
Niklas BesteNiklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
23
Florent MuslijaFlorent MuslijaTV,AM(PTC)2783
20
Junior AdamuJunior AdamuF(C)2486
18
Eren DinkçiEren DinkçiAM,F(PTC)2386
11
Daniel-Kofi KyerehDaniel-Kofi KyerehAM,F(PTC)2985
Yuito SuzukiYuito SuzukiAM,F(C)2383
34
Merlin RöhlMerlin RöhlTV(C),AM(PTC)2385
Alessio BesioAlessio BesioF(C)2175
6
Patrick OsterhagePatrick OsterhageDM,TV(C)2587
1
Noah AtuboluNoah AtuboluGK2388
25
Kiliann SildilliaKiliann SildilliaHV(PC),DM,TV(P)2387
Noah WeisshauptNoah WeisshauptTV,AM(PT)2383
37
Max RosenfelderMax RosenfelderHV(C)2283
Philipp TreuPhilipp TreuHV,DM,TV(PT)2485
Robert WagnerRobert WagnerDM,TV,AM(C)2182
33
Jordy MakengoJordy MakengoHV(TC),DM,TV(T)2383
Derry ScherhantDerry ScherhantAM(PT),F(PTC)2282
44
Johan ManzambiJohan ManzambiDM,TV,AM(C)1977
43
Bruno OgbusBruno OgbusHV(C)1973
Berkay YilmazBerkay YilmazHV,DM,TV(T)2077
Cyriaque IriéCyriaque IriéAM,F(PT)2082