Full Name: Luca Marino
Tên áo: MARINO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 19 (Mar 17, 2005)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: SC Freiburg
On Loan at: SC Freiburg II
Squad Number: 42
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2024 | SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Freiburg II | 74 |
Jun 15, 2024 | SC Freiburg | 74 |
Jun 14, 2024 | SC Freiburg | 74 |
May 29, 2024 | SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Freiburg II | 74 |
May 23, 2024 | SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Freiburg II | 72 |
Jan 15, 2024 | SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Freiburg II | 72 |
Jan 10, 2024 | SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Freiburg II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mathias Fetsch | F(C) | 36 | 78 | ||
23 | Marc Hornschuh | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
8 | Patrick Lienhard | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
5 | Fabian Rüdlin | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
Oscar Wiklöf | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
Alessio Besio | F(C) | 20 | 75 | |||
Kimberly Ezekwem | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 76 | |||
31 | Jaaso Jantunen | GK | 19 | 70 | ||
40 | Niklas Sauter | GK | 21 | 74 | ||
Noah Wagner | HV(C) | 19 | 70 | |||
Gabriel Pellegrino | TV,AM(C) | 20 | 68 | |||
Marco Wörner | AM,F(PC) | 20 | 73 | |||
Davino Knappe | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |||
Franci Bouebari | HV(C) | 21 | 72 | |||
Yann Sturm | AM(PTC) | 19 | 73 | |||
3 | Drew Murray | HV(C) | 19 | 70 | ||
42 | Luca Marino | DM,TV(C) | 19 | 74 | ||
36 | Luka Nujić | GK | 23 | 63 | ||
17 | David Schopper | HV(PC) | 19 | 65 | ||
33 | Karl Steinmann | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
32 | Ashley Ketterer | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 | ||
16 | Kevin Founes | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
37 | Ruben Müller | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 19 | 65 | ||
20 | Louis Tober | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
28 | David Amegnaglo | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
29 | Leon Čatak | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |