24
Owen BECK

Full Name: Owen Michael Beck

Tên áo: BECK

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (Aug 9, 2002)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Liverpool

On Loan at: Blackburn Rovers

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025Liverpool đang được đem cho mượn: Blackburn Rovers80
Jan 10, 2025Liverpool đang được đem cho mượn: Blackburn Rovers77
Aug 28, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Blackburn Rovers77
Jun 2, 2024Liverpool77
Jun 1, 2024Liverpool77
May 4, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Dundee77
Apr 29, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Dundee70
Jan 31, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Dundee70
Jan 5, 2024Liverpool70
Jul 5, 2023Liverpool đang được đem cho mượn: Dundee70
Jan 27, 2023Liverpool70
Sep 1, 2022Liverpool đang được đem cho mượn: Bolton Wanderers70
Jul 11, 2022Liverpool đang được đem cho mượn: FC Famalicão70
Jan 10, 2022Liverpool70
Jan 5, 2022Liverpool65

Blackburn Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Danny BatthDanny BatthHV(C)3482
14
Andreas WeimannAndreas WeimannAM,F(PTC)3383
Adam ForshawAdam ForshawDM,TV(C)3380
6
Sondre TronstadSondre TronstadDM,TV(C)2983
19
Ryan HedgesRyan HedgesAM,F(PTC)2981
16
Scott WhartonScott WhartonHV(C)2782
5
Dominic HyamDominic HyamHV(C)2983
7
Arnór SigurdssonArnór SigurdssonAM(PTC)2582
27
Lewis TravisLewis TravisDM,TV(C)2783
11
Joe Rankin-CostelloJoe Rankin-CostelloHV,DM(PT),TV(PTC)2582
2
Callum BrittainCallum BrittainHV,DM,TV(P)2683
3
Harry PickeringHarry PickeringHV,DM,TV(T)2683
21
John BuckleyJohn BuckleyTV,AM(PTC)2581
17
Hayden CarterHayden CarterHV(C)2582
8
Todd CantwellTodd CantwellTV,AM(TC)2684
9
Makhtar GueyeMakhtar GueyeF(C)2782
23
Yuki OhashiYuki OhashiF(C)2882
5
Dion SandersonDion SandersonHV(PC)2582
1
Aynsley PearsAynsley PearsGK2682
10
Tyrhys DolanTyrhys DolanAM,F(PTC)2382
13
Joe HiltonJoe HiltonGK2573
12
Balázs TóthBalázs TóthGK2781
24
Owen BeckOwen BeckHV,DM,TV(T)2280
33
Amario Cozier-DuberryAmario Cozier-DuberryAM(PTC)1976
22
Zak GilsenanZak GilsenanAM(PTC)2170
30
Jake GarrettJake GarrettHV(TC),DM,TV(C)2176
20
Harry LeonardHarry LeonardF(C)2176
Patrick GamblePatrick GambleHV(C)2170
37
Tom BloxhamTom BloxhamAM(PT),F(PTC)1970
Aodhán DohertyAodhán DohertyAM(TC)1865
34
Jack BarrettJack BarrettGK2265
44
Exaucé MafoumbiExaucé MafoumbiF(C)1970
32
Igor TyjonIgor TyjonAM(PT),F(PTC)1665