14
Rhys WILLIAMS

Full Name: Rhys Williams

Tên áo: WILLIAMS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Feb 3, 2001)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 82

CLB: Liverpool

On Loan at: Morecambe

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Morecambe78
Sep 11, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Morecambe80
Sep 3, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Morecambe80
Aug 22, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Morecambe80
Feb 5, 2024Liverpool80
Jan 22, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Port Vale80
Jan 17, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Port Vale82
Jan 5, 2024Liverpool82
Jul 21, 2023Liverpool đang được đem cho mượn: Aberdeen82
Jul 3, 2023Liverpool đang được đem cho mượn: Aberdeen82
Jun 30, 2023Liverpool82
Jun 28, 2023Liverpool đang được đem cho mượn: Aberdeen82
Jan 24, 2023Liverpool82
Aug 11, 2022Liverpool đang được đem cho mượn: Blackpool82
Jul 19, 2022Liverpool đang được đem cho mượn: Blackpool82

Morecambe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Jordan SlewJordan SlewAM(PT),F(PTC)3273
24
Yann Songo'oYann Songo'oHV,DM,TV(C)3373
7
Gwion EdwardsGwion EdwardsTV,AM(PT)3174
10
Lee AngolLee AngolAM(PT),F(PTC)3072
15
George RayGeorge RayHV(TC)3173
9
Hallam HopeHallam HopeAM(PT),F(PTC)3068
17
Paul LewisPaul LewisDM,TV(C)3073
22
Ross MillenRoss MillenHV(PC)3070
25
Stuart MooreStuart MooreGK3070
18
Ben TollittBen TollittTV,AM(PT)3070
23
David TutondaDavid TutondaHV,DM,TV(T)2973
2
Luke HendrieLuke HendrieHV(PT),DM(C)3073
Callum CookeCallum CookeTV,AM(C)2770
1
Harry BurgoyneHarry BurgoyneGK2873
6
Jamie StottJamie StottHV(C)2770
4
Tom WhiteTom WhiteDM,TV(C)2773
12
Ryan SchofieldRyan SchofieldGK2575
3
Adam LewisAdam LewisHV,DM(T),TV(TC)2573
9
Andy DallasAndy DallasAM(PT),F(PTC)2570
5
Max TaylorMax TaylorHV(C)2570
14
Rhys WilliamsRhys WilliamsHV(C)2378
28
Callum JonesCallum JonesTV(C)2372
8
Harvey MacadamHarvey MacadamDM(C),TV,AM(PC)2473
19
Marcus DackersMarcus DackersF(C)2269
27
Saul Fox-AkandeSaul Fox-AkandeF(C)1865
29
Adam FaircloughAdam FaircloughTV(C)1765
21
Alfie ScalesAlfie ScalesGK1860