20
Flávio NAZINHO

Full Name: Flávio Basilua Jacinto Nazinho

Tên áo: F. NAZINHO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (Jul 20, 2003)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 64

CLB: Cercle Brugge

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2024Cercle Brugge80
Nov 27, 2024Cercle Brugge77
Jun 27, 2024Cercle Brugge77
Jun 2, 2024Sporting CP77
Jun 1, 2024Sporting CP77
Nov 20, 2023Sporting CP đang được đem cho mượn: Cercle Brugge77
Nov 15, 2023Sporting CP đang được đem cho mượn: Cercle Brugge76
Sep 7, 2023Sporting CP đang được đem cho mượn: Cercle Brugge76
Feb 3, 2023Sporting CP76
Jan 27, 2023Sporting CP75
Aug 2, 2022Sporting CP75
Jul 4, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting CP B75
Jul 4, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting CP B75
Jun 29, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting CP B73
Jun 29, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting CP B73

Cercle Brugge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Eloy RoomEloy RoomGK3682
28
Hannes van der BruggenHannes van der BruggenDM,TV(C)3282
18
Senna MiangueSenna MiangueHV(TC)2878
1
Steillon WarlesonSteillon WarlesonGK2885
Lucas Perrin
Hamburger SV
HV(C)2685
17
Abu FrancisAbu FrancisDM(C),TV,AM(TC)2381
34
Thibo SomersThibo SomersAM,F(PTC)2683
15
Gary MagnéeGary MagnéeHV(P),DM,TV(PC)2583
21
Maxime DelangheMaxime DelangheGK2378
27
Nils de WildeNils de WildeTV,AM(C)2277
20
Flávio NazinhoFlávio NazinhoHV,DM,TV(T)2180
3
Edgaras UtkusEdgaras UtkusHV(C)2480
30
Bruno Gonçalves
RB Bragantino
TV(C),AM(PTC)2280
Heriberto JuradoHeriberto JuradoTV,AM(T)2082
11
Alan MindaAlan MindaTV,AM(PT)2182
6
Lawrence Agyekum
Red Bull Salzburg
DM,TV,AM(C)2180
2
Ibrahim DiakitéIbrahim DiakitéHV(PC)2178
47
Tarick XiminesTarick XiminesHV,DM(P)2070
40
Xander MartléXander MartléAM(PTC)2165
Steve NgouraSteve NgouraF(C)2073
66
Christiaan RavychChristiaan RavychHV(TC)2284
13
Paris Brunner
AS Monaco
AM(PT),F(PTC)1975
12
Noah de RidderNoah de RidderTV,AM(PC)2167
76
Jonas LietaertJonas LietaertHV(C)2073
10
Felipe AugustoFelipe AugustoF(C)2178
7
Malamine Efekele
AS Monaco
AM(PTC),F(PT)2075
22
Alama BayoAlama BayoAM(PT),F(PTC)1973
84
Bas LangenbickBas LangenbickGK2265
81
Dré CallensDré CallensAM,F(C)2065
8
Erick Nunes
Fluminense
HV(P),DM,TV(PC)2176
99
Abdoul Kader OuattaraAbdoul Kader OuattaraAM(P),F(PC)1976
4
Dalangunypole GomisDalangunypole GomisHV(TC)2073
Beni MpanzuBeni MpanzuHV(TC),DM,TV(T)2067
90
Emmanuel KakouEmmanuel KakouHV(PC)1976
95
Tiemen de BelTiemen de BelGK1865
75
Sebbe GheerardynsSebbe GheerardynsHV(TC),DM,TV(T)2065