7
Malamine EFEKELE

Full Name: Malamine Efekele

Tên áo: EFEKELE

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Jul 19, 2004)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: AS Monaco

On Loan at: Cercle Brugge

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2024AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge75
Nov 27, 2024AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge73
Sep 5, 2024AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge73
Jun 2, 2024AS Monaco73
Jun 1, 2024AS Monaco73
Jan 25, 2024AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge73
Dec 4, 2023AS Monaco73
Nov 28, 2023AS Monaco70

Cercle Brugge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Eloy RoomEloy RoomGK3682
28
Hannes van der BruggenHannes van der BruggenDM,TV(C)3182
18
Senna MiangueSenna MiangueHV(TC)2878
1
Steillon WarlesonSteillon WarlesonGK2885
Lucas PerrinLucas PerrinHV(C)2685
17
Abu FrancisAbu FrancisDM(C),TV,AM(TC)2381
34
Thibo SomersThibo SomersAM,F(PTC)2583
15
Gary MagnéeGary MagnéeHV(P),DM,TV(PC)2583
21
Maxime DelangheMaxime DelangheGK2378
27
Nils de WildeNils de WildeTV,AM(C)2277
20
Flávio NazinhoFlávio NazinhoHV,DM,TV(T)2180
3
Edgaras UtkusEdgaras UtkusHV(C)2480
30
Bruno GonçalvesBruno GonçalvesTV(C),AM(PTC)2180
Heriberto JuradoHeriberto JuradoTV,AM(T)2082
11
Alan MindaAlan MindaTV,AM(PT)2182
6
Lawrence AgyekumLawrence AgyekumDM,TV,AM(C)2180
2
Ibrahim DiakitéIbrahim DiakitéHV(PC)2178
47
Tarick XiminesTarick XiminesHV,DM(P)2070
40
Xander MartléXander MartléAM(PTC)2165
Steve NgouraSteve NgouraF(C)1973
66
Christiaan RavychChristiaan RavychHV(TC)2284
13
Paris BrunnerParis BrunnerAM(PT),F(PTC)1975
12
Noah de RidderNoah de RidderTV,AM(PC)2167
76
Jonas LietaertJonas LietaertHV(C)2073
10
Felipe AugustoFelipe AugustoF(C)2078
7
Malamine EfekeleMalamine EfekeleAM(PTC),F(PT)2075
22
Alama BayoAlama BayoAM(PT),F(PTC)1973
84
Bas LangenbickBas LangenbickGK2265
81
Dré CallensDré CallensAM,F(C)2065
8
Erick NunesErick NunesHV(P),DM,TV(PC)2076
99
Abdoul Kader OuattaraAbdoul Kader OuattaraAM(P),F(PC)1976
4
Dalangunypole GomisDalangunypole GomisHV(TC)2073
Beni MpanzuBeni MpanzuHV(TC),DM,TV(T)2067
90
Emmanuel KakouEmmanuel KakouHV(PC)1976
95
Tiemen de BelTiemen de BelGK1865
75
Sebbe GheerardynsSebbe GheerardynsHV(TC),DM,TV(T)2065