75
Sebbe GHEERARDYNS

Full Name: Sebbe Gheerardyns

Tên áo:

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Jan 11, 2005)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cercle Brugge

Squad Number: 75

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Cercle Brugge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Eloy RoomEloy RoomGK3582
28
Hannes van der BruggenHannes van der BruggenDM,TV(C)3182
18
Senna MiangueSenna MiangueHV(TC)2778
1
Steillon WarlesonSteillon WarlesonGK2885
9
Kévin Denkey
FC Cincinnati
F(C)2486
17
Abu FrancisAbu FrancisDM(C),TV,AM(TC)2381
34
Thibo SomersThibo SomersAM,F(PTC)2583
15
Gary MagnéeGary MagnéeHV(P),DM,TV(PC)2583
21
Maxime DelangheMaxime DelangheGK2378
27
Nils de WildeNils de WildeTV,AM(C)2177
20
Flávio NazinhoFlávio NazinhoHV,DM,TV(T)2180
3
Edgaras UtkusEdgaras UtkusHV(C)2480
19
Kazeem OlaigbeKazeem OlaigbeAM(PTC),F(PT)2178
30
Bruno Gonçalves
RB Bragantino
TV(C),AM(PTC)2180
11
Alan MindaAlan MindaTV,AM(PT)2182
6
Lawrence Agyekum
Red Bull Salzburg
DM,TV,AM(C)2180
2
Ibrahim DiakitéIbrahim DiakitéHV(PC)2178
47
Tarick XiminesTarick XiminesHV,DM(P)2070
40
Xander MartléXander MartléAM(PTC)2165
66
Christiaan RavychChristiaan RavychHV(TC)2283
13
Paris Brunner
AS Monaco
AM(PT),F(PTC)1875
12
Noah de RidderNoah de RidderTV,AM(PC)2167
76
Jonas LietaertJonas LietaertHV(C)2073
10
Felipe AugustoFelipe AugustoF(C)2078
7
Malamine Efekele
AS Monaco
AM(PTC),F(PT)2075
22
Alama BayoAlama BayoAM(PT),F(PTC)1873
84
Bas LangenbickBas LangenbickGK2165
81
Dré CallensDré CallensAM,F(C)1965
8
Erick Nunes
Fluminense
HV(P),DM,TV(PC)2076
99
Abdoul Kader OuattaraAbdoul Kader OuattaraAM(P),F(PC)1976
4
Dalangunypole GomisDalangunypole GomisHV(TC)2073
90
Emmanuel KakouEmmanuel KakouHV(PC)1976
95
Tiemen de BelTiemen de BelGK1865
75
Sebbe GheerardynsSebbe GheerardynsHV(TC),DM,TV(T)1965