15
Gary MAGNÉE

Full Name: Gary Jean Magnée

Tên áo: MAGNÉE

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Oct 12, 1999)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cercle Brugge

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 17, 2024Cercle Brugge83
Nov 22, 2023KAS Eupen83
Nov 15, 2023KAS Eupen82
Jun 20, 2023KAS Eupen82
Jun 15, 2023KAS Eupen80
Dec 10, 2022KAS Eupen80
Dec 2, 2022KAS Eupen78
Jun 1, 2022KAS Eupen78
May 24, 2022KAS Eupen67
Apr 25, 2022KAS Eupen67

Cercle Brugge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Hannes van der BruggenHannes van der BruggenDM,TV(C)3282
1
Steillon WarlesonSteillon WarlesonGK2885
17
Abu FrancisAbu FrancisDM(C),TV,AM(TC)2481
34
Thibo SomersThibo SomersAM,F(PTC)2683
15
Gary MagnéeGary MagnéeHV(P),DM,TV(PC)2583
21
Maxime DelangheMaxime DelangheGK2478
27
Nils de WildeNils de WildeTV,AM(C)2277
20
Flávio NazinhoFlávio NazinhoHV,DM,TV(T)2180
Boris PopovićBoris PopovićHV(C)2582
3
Edgaras UtkusEdgaras UtkusHV(C)2480
Heriberto JuradoHeriberto JuradoTV,AM(T)2082
11
Alan MindaAlan MindaTV,AM(PT)2282
6
Lawrence AgyekumLawrence AgyekumDM,TV,AM(C)2180
2
Ibrahim DiakitéIbrahim DiakitéHV(PC)2178
47
Tarick XiminesTarick XiminesHV,DM(P)2070
40
Xander MartléXander MartléAM(PTC)2165
Steve NgouraSteve NgouraF(C)2073
66
Christiaan RavychChristiaan RavychHV(TC)2284
12
Noah de RidderNoah de RidderTV,AM(PC)2167
76
Jonas LietaertJonas LietaertHV(C)2073
10
Felipe AugustoFelipe AugustoF(C)2178
22
Alama BayoAlama BayoAM(PT),F(PTC)1973
84
Bas LangenbickBas LangenbickGK2265
81
Dré CallensDré CallensAM,F(C)2065
8
Erick NunesErick NunesHV(P),DM,TV(PC)2176
99
Abdoul Kader OuattaraAbdoul Kader OuattaraAM(P),F(PC)2076
4
Dalangunypole GomisDalangunypole GomisHV(TC)2073
Beni MpanzuBeni MpanzuHV(TC),DM,TV(T)2167
90
Emmanuel KakouEmmanuel KakouHV(PC)1976
95
Tiemen de BelTiemen de BelGK1865
75
Sebbe GheerardynsSebbe GheerardynsHV(TC),DM,TV(T)2065