5
Idan NACHMIAS

Full Name: Idan Nachmias

Tên áo: NACHMIAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 27 (Mar 17, 1997)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 79

CLB: Maccabi Tel Aviv

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2024Maccabi Tel Aviv79
Feb 22, 2024Maccabi Tel Aviv80
Jan 20, 2022Maccabi Tel Aviv80

Maccabi Tel Aviv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Eyal GolasaEyal GolasaDM,TV,AM(C)3378
7
Eran ZahaviEran ZahaviAM,F(PTC)3783
27
Ofir DavidzadaOfir DavidzadaHV,DM,TV(T)3379
90
Roi MishpatiRoi MishpatiGK3282
23
Simon SlugaSimon SlugaGK3178
14
Joris van OvereemJoris van OvereemDM,TV(C)3082
42
Dor PeretzDor PeretzDM,TV(C)2984
Matan HozezMatan HozezAM,F(PT)2878
Amit GlazerAmit GlazerHV,DM(C)2475
30
Matan BaltaxaMatan BaltaxaHV(TC),DM(T)2979
16
Gabi KanichowskyGabi KanichowskyTV(C),AM(PTC)2784
Bar CohenBar CohenTV(C),AM(PTC)2375
26
Ido ShaharIdo ShaharHV,DM,TV(P),AM(PTC)2379
13
Raz ShlomoRaz ShlomoHV(C)2581
15
Yonas MaledeYonas MaledeAM(PT),F(PTC)2579
2
Avishai CohenAvishai CohenHV,DM,TV,AM(P)2977
5
Idan NachmiasIdan NachmiasHV(C)2779
Issouf SissokhoIssouf SissokhoDM,TV(C)2377
18
Nemanja StojićNemanja StojićHV,DM(C)2782
6
Tyrese AsanteTyrese AsanteHV(C)2277
77
Osher DavidaOsher DavidaAM(PT),F(PTC)2380
33
Or YitzhakOr YitzhakGK2465
Nadav NiddamNadav NiddamDM,TV(C)2378
Ronen HanzisRonen HanzisAM,F(T)2272
Mufalah ShlaataMufalah ShlaataHV,DM,TV(P),AM(PT)2476
20
Henry AddoHenry AddoAM(PT),F(PTC)2170
17
Weslley PatatiWeslley PatatiAM,F(PTC)2173
Stav Lemkin
Shakhtar Donetsk
HV(C)2177
9
Dor TurgemanDor TurgemanAM(PT),F(PTC)2179
Assaf HershkoAssaf HershkoDM,TV(C)2375
3
Roy RevivoRoy RevivoHV,DM,TV(T)2180
29
Sagiv JehezkelSagiv JehezkelHV,DM,TV,AM(P)2982
Hisham LayousHisham LayousAM,F(PTC)2477
Eyal HenEyal HenHV,DM,TV,AM(T)2476
Anar UshmandiAnar UshmandiTV(C)2165
Elad MadmonElad MadmonAM,F(PTC)2175
1
Ofek MelikaOfek MelikaGK2065