Full Name: Ronen Hanzis
Tên áo: HANZIS
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 22 (Feb 28, 2002)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Maccabi Tel Aviv
On Loan at: Maccabi Kabilio Jaffa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 14, 2023 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Maccabi Kabilio Jaffa | 72 |
Jun 8, 2023 | Maccabi Tel Aviv | 72 |
Jun 7, 2023 | Maccabi Tel Aviv | 72 |
Jun 5, 2023 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Hapoel Rishon LeZion | 72 |
Jun 2, 2023 | Maccabi Tel Aviv | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ibrahima Conté | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |||
Marwan Kabha | HV,DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
5 | Gal Mayo | HV(C) | 32 | 74 | ||
Ronen Hanzis | AM,F(T) | 22 | 72 | |||
20 | Fadel Zbedat | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 |