13
Raz SHLOMO

Full Name: Raz Shlomo

Tên áo: SHLOMO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 25 (Aug 13, 1999)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: Maccabi Tel Aviv

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2024Maccabi Tel Aviv81
Jul 6, 2023OH Leuven81
Jul 5, 2023OH Leuven81
Dec 26, 2022Maccabi Netanya81
Dec 20, 2022Maccabi Netanya76
May 24, 2022Maccabi Netanya76
Feb 6, 2022Hapoel Tel Aviv đang được đem cho mượn: Maccabi Netanya76

Maccabi Tel Aviv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Eran ZahaviEran ZahaviAM,F(PTC)3783
27
Ofir DavidzadaOfir DavidzadaHV,DM,TV(T)3379
90
Roi MishpatiRoi MishpatiGK3282
23
Simon SlugaSimon SlugaGK3278
14
Joris van OvereemJoris van OvereemDM,TV(C)3082
42
Dor PeretzDor PeretzDM,TV(C)2984
16
Gabi KanichowskyGabi KanichowskyTV(C),AM(PTC)2784
26
Ido ShaharIdo ShaharHV,DM,TV(P),AM(PTC)2379
13
Raz ShlomoRaz ShlomoHV(C)2581
15
Yonas MaledeYonas MaledeAM(PT),F(PTC)2579
2
Avishai CohenAvishai CohenHV,DM,TV,AM(P)2977
5
Idan NachmiasIdan NachmiasHV(C)2880
28
Issouf SissokhoIssouf SissokhoDM,TV(C)2380
18
Nemanja StojićNemanja StojićHV,DM(C)2782
6
Tyrese AsanteTyrese AsanteHV(PC)2278
77
Osher DavidaOsher DavidaAM(PT),F(PTC)2480
20
Henry AddoHenry AddoAM(PT),F(PTC)2175
17
Weslley PatatiWeslley PatatiAM,F(PTC)2178
3
Stav Lemkin
Shakhtar Donetsk
HV(C)2277
9
Dor TurgemanDor TurgemanAM(PT),F(PTC)2181
3
Roy RevivoRoy RevivoHV,DM,TV(T)2180
29
Sagiv JehezkelSagiv JehezkelHV,DM,TV,AM(P)3082
33
Hisham LayousHisham LayousAM,F(PTC)2477
Anar UshmandiAnar UshmandiTV(C)2265
19
Elad MadmonElad MadmonAM,F(PTC)2175
22
Ofek MelikaOfek MelikaGK2065
50
Roei AmediRoei AmediGK2165