Full Name: Mufalah Shlaata
Tên áo: SHLAATA
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Jul 30, 2000)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Hapoel Acre
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2025 | Hapoel Acre | 76 |
Feb 17, 2025 | Maccabi Tel Aviv | 76 |
Jun 2, 2024 | Maccabi Tel Aviv | 76 |
Jun 1, 2024 | Maccabi Tel Aviv | 76 |
Aug 14, 2023 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Bnei Sakhnin | 76 |
Jun 8, 2023 | Maccabi Tel Aviv | 76 |
Jun 7, 2023 | Maccabi Tel Aviv | 76 |
Jun 5, 2023 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Maccabi Bnei Reineh | 76 |
Jun 2, 2023 | Maccabi Tel Aviv | 76 |
Jun 1, 2023 | Maccabi Tel Aviv | 76 |
Dec 25, 2022 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Maccabi Bnei Reineh | 76 |
Dec 20, 2022 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Maccabi Bnei Reineh | 74 |
Dec 19, 2022 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Maccabi Bnei Reineh | 74 |
Jun 15, 2022 | Maccabi Tel Aviv | 74 |
Jun 5, 2022 | Maccabi Tel Aviv | 74 |