3
David GUGGANIG

Full Name: David Gugganig

Tên áo: GUGGANIG

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 27 (Feb 10, 1997)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 65

CLB: WSG Tirol

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2023WSG Tirol79
Jun 21, 2021Wolfsberger AC79
Oct 9, 2020WSG Tirol79
Oct 9, 2020WSG Tirol79
Oct 5, 2020WSG Tirol77
Jul 17, 2019WSG Tirol77
Apr 12, 2018WSG Tirol76
Jun 2, 2017FC Liefering76
Jun 1, 2017FC Liefering76
Mar 7, 2017FC Liefering đang được đem cho mượn: WSG Tirol76
Feb 17, 2017FC Liefering76
Jun 17, 2016FC Liefering75
Sep 17, 2015FC Liefering74

WSG Tirol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Lukas HinterseerLukas HinterseerF(C)3375
10
Bror BlumeBror BlumeTV(C),AM(PTC)3378
3
David GugganigDavid GugganigHV(C)2779
4
Valentino MüllerValentino MüllerDM,TV(C)2680
25
Lennart Czyborra
Genoa CFC
HV,DM,TV(T)2582
24
Jonas DavidJonas DavidHV,DM(C)2481
33
Florian RiederFlorian RiederTV(C),AM(PTC)2879
30
Matthäus TafernerMatthäus TafernerDM,TV,AM(C)2482
11
Tobias AnselmTobias AnselmAM,F(PTC)2478
22
Osarenren OkungbowaOsarenren OkungbowaHV,DM(C)3077
17
Johannes NaschbergerJohannes NaschbergerTV,AM(C)2575
5
Jamie LawrenceJamie LawrenceHV(C)2277
40
Adam StejskalAdam StejskalGK2278
6
Lukas SulzbacherLukas SulzbacherHV,DM,TV(P)2477
23
Stefan SkrboStefan SkrboAM(PTC)2476
14
Alexander RanacherAlexander RanacherHV,DM,TV(P),AM(PT)2677
1
Paul SchermerPaul SchermerGK2065
28
Thomas GerisThomas GerisHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
20
Cem ÜstündagCem ÜstündagDM,TV(C)2476
27
David JauneggDavid JauneggHV,DM,TV(P)2170
7
Quincy ButlerQuincy ButlerAM(P),F(PC)2377
13
Alexander EckmayrAlexander EckmayrGK2567
21
Yannick VötterYannick VötterAM(PT),F(PTC)2060
8
Mahamadou DiarraMahamadou DiarraF(C)2176
31
Mathew CollinsMathew CollinsTV(C),AM(PTC)2065
32
Renato BabićRenato BabićAM,F(PT)2265
15
Mazou BambaraMazou BambaraAM(C)1965