?
Ovidiu HORSIA

Full Name: Ovidiu Horsia

Tên áo: HORSIA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Oct 30, 2000)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: ASA Târgu Mureş

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2025ASA Târgu Mureş75
Jul 30, 2024Unirea Ungheni75
Jul 24, 2024CSM Alexandria75
Jul 3, 2023CSM Alexandria75
Jun 21, 2023Oţelul Galaţi75
Jun 18, 2023FCSB75
Jun 2, 2023FCSB75
Jun 1, 2023FCSB75
Sep 11, 2022FCSB đang được đem cho mượn: Universitatea Cluj75
Jul 17, 2022Dinamo Bucureşti75
May 11, 2022FCSB75
Aug 23, 2021FCSB đang được đem cho mượn: ACS Mediaş75
Jun 13, 2021FCSB75
Jun 4, 2021FCSB75

ASA Târgu Mureş Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Kornél KulcsárKornél KulcsárTV,AM(C)3378
Victoraş AstafeiVictoraş AstafeiAM,F(PT)3778
9
Sergiu ArnăutuSergiu ArnăutuF(C)3576
István FülöpIstván FülöpTV(C),AM(PTC)3575
Cătălin SavinCătălin SavinHV(PT)3478
Szabolcs KilyenSzabolcs KilyenHV(PC)2775
Tamas SzaszTamas SzaszHV(PTC)2774
Răzvan GreuRăzvan GreuTV(C),AM(PTC)3070
Ionut RusIonut RusGK2572
Marius CocirlaMarius CocirlaTV,AM(PT)2870
Ciprian GligaCiprian GligaAM(PTC)2873
Ovidiu HorsiaOvidiu HorsiaTV(C),AM(PTC)2475
1
Rares PopRares PopGK2665
Gabriel FulgaGabriel FulgaF(C)2168
Albert SzantoAlbert SzantoGK2265
Eduard MészárosEduard MészárosHV(C)2063
Antonio CruceruAntonio CruceruTV(C),AM(TC)2872
Dragos GheorgheDragos GheorgheTV(C),AM(PTC)2670
11
Szilárd MagyariSzilárd MagyariAM(PT),F(PTC)2765
Tudor HulpusiuTudor HulpusiuDM,TV(C)2168
Alin TechereșAlin TechereșHV,DM,TV(T)1863