Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bars Issyk-Kul
Tên viết tắt: BAR
Năm thành lập: 2024
Sân vận động: Karakol Central Stadium (8,000)
Giải đấu: Kyrgyz Premier League
Địa điểm: Karakol
Quốc gia: Kyrgyzstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Mirlan Murzaev | F(C) | 35 | 74 | |
2 | ![]() | Valeriy Kichin | HV(TC) | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Dmitriy Velikorodnyi | DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | |
11 | ![]() | Farkhat Musabekov | TV(C) | 31 | 76 | |
34 | ![]() | Ayzar Akmatov | HV(C) | 26 | 76 | |
20 | ![]() | Kayrat Zhyrgalbek Uulu | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Nikolay Davydov | AM(T),F(TC) | 27 | 65 | |
0 | ![]() | Bekzhan Sagynbaev | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 74 | |
0 | ![]() | Magamed Uzdenov | HV,DM,TV(C) | 31 | 77 | |
45 | ![]() | Vsevolod Ermakov | GK | 29 | 75 | |
21 | ![]() | TV,AM(TC) | 22 | 67 | ||
4 | ![]() | Said Datsiev | HV(PTC) | 22 | 74 | |
71 | ![]() | Marsel Islamkulov | GK | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Argen Zhumataev | DM,TV,AM(C) | 30 | 70 | |
3 | ![]() | Nikita Lysenko | HV(PT),DM,TV(T) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Aleksey Abramov | HV(C) | 25 | 70 | |
77 | ![]() | Grigoriy Minosyan | AM(T),F(TC) | 23 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |