Full Name: Răzvan Lucian Greu
Tên áo: GREU
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Mar 16, 1995)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: ASA Târgu Mureş
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2024 | ASA Târgu Mureş | 70 |
Aug 21, 2024 | ASA Târgu Mureş | 75 |
Jun 15, 2023 | FC Buzău | 75 |
Oct 17, 2022 | Unirea Dej | 75 |
Oct 21, 2021 | Unirea 04 Slobozia | 75 |
Sep 13, 2019 | Universitatea Cluj | 75 |
Aug 11, 2017 | Universitatea Cluj | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Kornél Kulcsár | TV,AM(C) | 33 | 78 | |
![]() | István Fülöp | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | ||
![]() | Răzvan Greu | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | ||
![]() | Ciprian Gliga | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
![]() | Albert Szanto | GK | 21 | 65 |