Full Name: Kornél Kulcsár
Tên áo: KULCSÁR
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Nov 11, 1991)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: ASA Târgu Mureş
Squad Number: 10
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2023 | ASA Târgu Mureş | 78 |
Sep 29, 2022 | Kozármisleny SE | 78 |
Jul 11, 2016 | ETO FC Győr | 78 |
Aug 1, 2015 | Kisvárda FC | 78 |
Dec 26, 2014 | Mezőkövesd-Zsóry SE | 78 |
Mar 23, 2014 | Lombard FC Pápa | 78 |
Oct 29, 2013 | Szombathelyi Haladás đang được đem cho mượn: Zalaegerszegi TE | 78 |
Aug 5, 2013 | Szombathelyi Haladás | 78 |
Jan 25, 2012 | Szombathelyi Haladás | 78 |
Apr 11, 2011 | Kaposvári Rákóczi | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Kornél Kulcsár | TV,AM(C) | 33 | 78 | |
![]() | István Fülöp | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | ||
![]() | Răzvan Greu | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | ||
![]() | Ciprian Gliga | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
![]() | Albert Szanto | GK | 21 | 65 |