# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Kornél Kulcsár | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
0 | Răzvan Greu | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | ||
0 | Ciprian Gliga | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
0 | Albert Szanto | GK | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga II - Seria II | 1 |
Cup History | Titles | |
Supercupa României | 1 |
Cup History | ||
Supercupa României | 2015 |
Đội bóng thù địch | |
Không |