Full Name: Eduard Mészáros
Tên áo: MÉSZÁROS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 19 (Nov 13, 2004)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 69
CLB: Unirea Dej
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 16, 2023 | Unirea Dej | 63 |
Jun 2, 2023 | CFR Cluj | 63 |
Jun 1, 2023 | CFR Cluj | 63 |
Oct 13, 2022 | CFR Cluj đang được đem cho mượn: Unirea Dej | 63 |
Jul 1, 2022 | Unirea Dej | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mihai Kereki | HV,DM(C) | 27 | 72 | ||
1 | Iulian Anca-Trip | GK | 29 | 75 | ||
7 | Cosmin Bîrnoi | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
Tudor Telcean | HV(PC) | 22 | 70 | |||
11 | Vlad Mitrea | TV(C),AM(PTC) | 23 | 71 | ||
Alex Negrea | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | |||
1 | Rares Pop | GK | 25 | 65 | ||
Gabriel Fulga | F(C) | 20 | 68 | |||
Aurelian Ciuciulete | TV(C) | 21 | 60 | |||
12 | Claudiu Chindris | GK | 24 | 62 | ||
Patric Todorean | GK | 19 | 60 | |||
Eduard Mészáros | HV(C) | 19 | 63 | |||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||||
DM,TV,AM(C) | 20 | 73 |