Full Name: Szilárd Magyari
Tên áo: MAGYARI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (May 20, 1998)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 68
CLB: ACS Mediaş
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2024 | ACS Mediaş | 65 |
Jul 16, 2023 | FK Csíkszereda | 65 |
Jul 8, 2023 | FK Csíkszereda | 65 |
Sep 29, 2022 | Dorogi FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ionuț Buzean | HV,DM(T) | 41 | 80 | |||
Cristian Balgiu | F(C) | 29 | 72 | |||
Bogdan Jica | HV(TC) | 23 | 68 | |||
98 | Alexandru Voda | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
17 | Sorin Serban | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
11 | Szilárd Magyari | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
Antonio Vlad | HV(C) | 23 | 63 | |||
Lucian Noian | F(C) | 19 | 65 | |||
Adrian Cirstean | F(C) | 33 | 67 | |||
11 | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
Razvan Covaci | TV(C),AM(PTC) | 20 | 68 | |||
HV,DM(PT) | 21 | 73 | ||||
HV(C) | 21 | 60 | ||||
AM,F(PT) | 19 | 70 |