# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Dragoş Balauru | GK | 35 | 75 | |
0 | ![]() | Leandro Desábato | DM,TV(C) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Cătălin Descultu | TV(PTC) | 34 | 73 | |
0 | ![]() | Ionuţ Neag | HV,DM(C) | 31 | 73 | |
9 | ![]() | Milos Zukanović | F(C) | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Robert Raducanu | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Florin Răsdan | HV,DM,TV(P) | 30 | 70 | |
0 | ![]() | Cosmin Ciocoteală | HV(C) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Alexandru Gudea | GK | 28 | 72 | |
0 | ![]() | Alin Manea | AM(PTC) | 28 | 75 | |
18 | ![]() | Ciprian Perju | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | |
0 | ![]() | Daniel Rogoveanu | TV(C) | 29 | 72 | |
0 | ![]() | Mihai Stancu | HV,DM(C) | 29 | 72 | |
0 | ![]() | Eugen Brie | GK | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Vlad Danale | AM,F(PT) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Alexandru Petrus | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Mihnea Vlad | DM,TV(C) | 25 | 67 | |
74 | ![]() | Marius Ciobanu-Vanghele | TV,AM(P) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Blaise Yaméogo | AM,F(PTC) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Ianos Brinza | GK | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Alexandru Crivac | DM,TV(C) | 23 | 63 | |
0 | ![]() | Stefan Stavrositu | TV(C) | 20 | 62 | |
0 | ![]() | David Braila | DM,TV(C) | 23 | 67 | |
23 | ![]() | Vlad Prejmerean | DM,TV(C) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Denis Ciaun | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |