Huấn luyện viên: Ștefan Odoroabă
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Alexandria
Tên viết tắt: ALE
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Peco (1,100)
Giải đấu: Liga III
Địa điểm: Alexandria
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Dragoş Balauru | GK | 35 | 75 | ||
0 | Leandro Desábato | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
0 | Cătălin Descultu | TV(PTC) | 34 | 73 | ||
0 | Ionuţ Neag | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
0 | Florin Cioablă | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
0 | Robert Raducanu | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
0 | Florin Răsdan | HV,DM,TV(P) | 29 | 70 | ||
0 | Cosmin Ciocoteală | HV(C) | 27 | 70 | ||
0 | Alexandru Gudea | GK | 28 | 72 | ||
0 | Alin Manea | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
18 | Ciprian Perju | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
0 | Daniel Rogoveanu | TV(C) | 29 | 72 | ||
0 | Mihai Stancu | HV,DM(C) | 29 | 72 | ||
0 | Eugen Brie | GK | 27 | 70 | ||
0 | Vlad Danale | AM,F(PT) | 27 | 70 | ||
0 | Mihnea Vlad | DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
74 | Marius Ciobanu-Vanghele | TV,AM(P) | 21 | 67 | ||
0 | Blaise Yaméogo | AM,F(PTC) | 31 | 76 | ||
0 | Ianos Brinza | GK | 26 | 70 | ||
0 | Stefan Stavrositu | TV(C) | 20 | 62 | ||
23 | Vlad Prejmerean | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
0 | Denis Ciaun | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |