Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Guaireña FC
Tên viết tắt: GUA
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Estadio Parque del Guairá (12,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Villarrica
Quốc gia: Paraguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Carlos Servín | GK | 36 | 78 | ||
24 | Juan Aguilar | TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
19 | Diego Godoy | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
2 | Aquilino Giménez | HV(P) | 31 | 78 | ||
37 | Lautaro Comas | AM,F(C) | 29 | 78 | ||
14 | Richard Fernández | HV(C) | 27 | 75 | ||
29 | Saúl Nelle | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
27 | Alexis Rojas | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
22 | Enrique Borja | AM,F(C) | 28 | 79 | ||
15 | Sebastián Doldán | AM,F(C) | 30 | 76 | ||
9 | José Verdún | F(C) | 32 | 78 | ||
28 | GK | 27 | 75 | |||
8 | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 79 | |||
20 | Rosalino Toledo | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
11 | Ángel Martínez | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 76 | ||
10 | Carlos Duarte | AM,F(TC) | 41 | 75 | ||
13 | Óscar Toledo | GK | 24 | 66 | ||
5 | Jorge González | HV(C) | 27 | 74 | ||
34 | Ángel Lezcano | HV(PC) | 21 | 73 | ||
31 | AM(PTC) | 22 | 70 | |||
3 | HV(C) | 23 | 72 | |||
23 | Ever Cáceres | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
0 | Claudio Araujo | HV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Elías Brítez | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
7 | F(C) | 21 | 70 | |||
25 | Brian Camisassa | HV,DM(C) | 26 | 72 | ||
16 | Jonathan Paiz | HV(C) | 27 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |