Huấn luyện viên: Gino Lettieri
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Panevezys
Tên viết tắt: PAN
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Aukštaitija Stadium (4,000)
Giải đấu: A Lyga
Địa điểm: Panevėžys
Quốc gia: Lithuania
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jeffrey Sarpong | AM(PTC),F(PT) | 35 | 79 | ||
2 | Linas Klimavičius | HV(C) | 35 | 74 | ||
1 | Vytautas Černiauskas | GK | 35 | 80 | ||
5 | Nicolàs Gorobsov | DM,TV,AM(C) | 34 | 80 | ||
4 | Kaspars Dubra | HV(C) | 33 | 80 | ||
7 | Ernestas Veliulis | TV,AM(PT) | 31 | 75 | ||
29 | Markas Beneta | HV(PT) | 30 | 75 | ||
72 | Róbert Mazán | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
55 | Tomas Švedkauskas | GK | 29 | 77 | ||
0 | Malcolm Cacutalua | HV(C) | 29 | 80 | ||
31 | Federico Palacios | AM,F(PTC) | 29 | 76 | ||
8 | Mindaugas Grigaravičius | TV,AM(T) | 31 | 76 | ||
9 | Nika Kacharava | F(C) | 30 | 78 | ||
11 | Ariagner Smith | F(C) | 25 | 73 | ||
20 | Jovan Čadjenović | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
36 | Noel Mbo | F(C) | 25 | 70 | ||
88 | Nemanja Bosančić | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
10 | Lucas de Vega | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
97 | Andriy Karvatskyi | HV,DM,TV(T) | 26 | 67 | ||
0 | Sivert Gussias | AM(PT),F(PTC) | 24 | 77 | ||
77 | Ignas Venckus | TV(T),AM(TC) | 22 | 65 | ||
21 | DM,TV(C) | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |