6
Alexandre PHLIPONEAU

Full Name: Alexandre Phliponeau

Tên áo: PHLIPONEAU

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Jan 26, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 75

CLB: US Concarneau

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2024US Concarneau78
Jan 12, 2024US Concarneau75
Sep 30, 2023US Concarneau75
Aug 6, 2023US Concarneau75
Sep 12, 2022Annecy FC75

US Concarneau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Antoine PhilipponAntoine PhilipponGK3574
30
Esteban SallesEsteban SallesGK3078
5
Baptiste EtcheverriaBaptiste EtcheverriaHV(PC),DM,TV(P)2776
4
Guillaume JannezGuillaume JannezHV(C)3578
26
Thibault SinquinThibault SinquinDM,TV(C)3276
17
Maxime ÉtuinMaxime ÉtuinHV(T),DM,TV(TC)2979
25
Amadou SeydiAmadou SeydiHV(C)2775
8
Frédéric InjaïFrédéric InjaïHV(C)2975
6
Alexandre PhliponeauAlexandre PhliponeauDM,TV(C)2478
2
Abdelwahed WahibAbdelwahed WahibHV,DM(T)2476
10
Baptiste MouazanBaptiste MouazanTV(C),AM(TC)2378
27
Amadou SamouraAmadou SamouraAM(PT),F(PTC)2168
6
Djessine SebaDjessine SebaHV(C)3074
40
Rudy BoulaisRudy BoulaisGK2265
29
Pierre JouanPierre JouanDM,TV(C)2263
20
Gabriel TutuGabriel TutuHV,DM,TV(P)2065
15
Gino CaokiGino CaokiHV(T),DM,TV(TC)2070
21
Arthur Tchaptchet
Stade de Reims
HV(C)1870
22
Rayan Bamba
Stade Rennais
HV(PC),DM(P)2070
9
Joseph SéryJoseph SéryF(C)2470