14
Ismaël BOURA

Full Name: Ismaël Boura

Tên áo: BOURA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Aug 14, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: ES Troyes AC

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2024ES Troyes AC80
Jan 12, 2024ES Troyes AC78
Jun 20, 2023ES Troyes AC78
Jun 7, 2023ES Troyes AC78
Mar 17, 2023RC Lens78
Aug 30, 2022RC Lens78
May 25, 2022RC Lens78
Oct 5, 2021RC Lens đang được đem cho mượn: Le Havre AC78
May 27, 2021RC Lens78
May 20, 2021RC Lens76
Dec 14, 2020RC Lens76
Dec 8, 2020RC Lens70
Sep 4, 2020RC Lens70

ES Troyes AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Nicolas de PrévilleNicolas de PrévilleAM,F(TC)3478
1
Zacharie BoucherZacharie BoucherGK3278
10
Youssouf M'ChangamaYoussouf M'ChangamaTV,AM(TC)3482
20
Renaud RipartRenaud RipartTV,AM(PT),F(PTC)3182
7
Xavier ChavalerinXavier ChavalerinDM,TV(C)3383
6
Adrien MonfrayAdrien MonfrayHV,DM(C)3482
5
Mehdi TahratMehdi TahratHV,DM(C)3580
17
Houboulang Mendes
UD Almería
HV(PC),DM(P)2683
22
Abdu ContéAbdu ContéHV(TC),DM,TV(T)2682
16
Nicolas LemaîtreNicolas LemaîtreGK2878
14
Andreas BruusAndreas BruusHV,DM,TV(P)2682
4
Jackson PorozoJackson PorozoHV(C)2483
23
Paolo GozziPaolo GozziHV(TC)2376
37
Yasser LarouciYasser LarouciHV,DM,TV(T)2483
14
Ismaël BouraIsmaël BouraHV,DM,TV(T)2480
25
Pape Ibnou BaPape Ibnou BaF(C)3282
11
Rafiki SaidRafiki SaidAM(PT),F(PTC)2480
24
Alexandre PhliponeauAlexandre PhliponeauDM,TV(C)2578
Silu MetinhoSilu MetinhoDM,TV,AM(C)2178
18
Thierno BaldéThierno BaldéHV,DM,TV(P)2283
3
Abdoulaye NdiayeAbdoulaye NdiayeHV(C)2282
28
Mouhamed DiopMouhamed DiopTV,AM(C)2478
24
Martin AdelineMartin AdelineTV(C),AM(TC)2180
21
Amar FatahAmar FatahAM,F(PT)2077
27
Kyliane DongKyliane DongAM(PT),F(PTC)2078
26
Noa CervantesNoa CervantesAM(PTC)2172
4
Junior DiazJunior DiazHV,DM(C)2178
22
Mathis HamdiMathis HamdiHV,DM,TV(T)2173
31
Danel DongmoDanel DongmoTV,AM(C)2370
26
Joseph Nonge
Juventus
TV,AM(C)1977
Lassine SoumaoroLassine SoumaoroHV(C)2267
30
Corentin MichelCorentin MichelGK2467
42
Abdoulaye KantéAbdoulaye KantéDM,TV(C)1980
40
Jaurès AssoumouJaurès AssoumouAM(PT),F(PTC)2278
44
Yvann TitiYvann TitiHV(PC)1872
Wilson NzenapouWilson NzenapouTV,AM(C)2066
Noah MedalliNoah MedalliTV,AM(C)2065
21
Cyriaque IriéCyriaque IriéAM,F(PT)2073
Ibrahim TraoréIbrahim TraoréAM(PT),F(PTC)1864
Aly SidibéAly SidibéAM,F(P)2066
37
Tom AkpakounTom AkpakounHV(PC)1970