4
Lassine SOUMAORO

Full Name: Lassine Soumaoro

Tên áo: SOUMAORO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 22 (Dec 19, 2002)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: Marignane Gignac FC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 16, 2025Marignane Gignac FC67

Marignane Gignac FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Rémi SergioRémi SergioTV(C),AM(PTC)3777
5
Maxence ChapuisMaxence ChapuisHV,DM(C)3173
Philippe SimonciniPhilippe SimonciniGK2665
7
Guillaume BoscaGuillaume BoscaAM(PT),F(PTC)3573
4
Lassine SoumaoroLassine SoumaoroHV(C)2267
16
Léo ColinLéo ColinGK2164
1
Anthony HerbinAnthony HerbinGK2672
30
Cyril BoukhitCyril BoukhitGK3373
25
Osée Diampo SengeleOsée Diampo SengeleHV(C)3273
Émile HaegeliÉmile HaegeliHV,DM(C)2567
11
Diaby DoucouréDiaby DoucouréHV,DM,TV(P)2973
20
Houssen AbderrahmaneHoussen AbderrahmaneHV,DM(T)3074
8
Charif BenhamzaCharif BenhamzaDM,TV(C)3273
Joris MalletJoris MalletDM,TV,AM(C)2670
12
Mehdi NaguiMehdi NaguiAM,F(C)2972
3
Dollard WandjiDollard WandjiHV(C)2870
22
El Oihab AbdouEl Oihab AbdouHV(PC)2665