Full Name: Rafiki Saïd Ahamada
Tên áo: SAID
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 83
Tuổi: 25 (Mar 15, 2000)
Quốc gia: Comoros
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: ES Troyes AC
Squad Number: 11
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2025 | ES Troyes AC | 83 |
May 19, 2025 | ES Troyes AC | 80 |
Jul 23, 2023 | ES Troyes AC | 80 |
Jun 28, 2023 | Nîmes Olympique | 80 |
Jun 21, 2023 | Nîmes Olympique | 76 |
Dec 12, 2022 | Nîmes Olympique | 76 |
Dec 5, 2022 | Nîmes Olympique | 73 |
Aug 31, 2022 | Nîmes Olympique | 73 |
May 11, 2022 | Stade Brestois 29 | 73 |
Nov 30, 2021 | Stade Brestois 29 | 73 |
May 18, 2021 | Stade Brestois 29 | 70 |
Feb 5, 2021 | Stade Brestois 29 đang được đem cho mượn: Stade Briochin | 70 |