16
Nicolas LEMAÎTRE

Full Name: Nicolas Lemaître

Tên áo: LEMAÎTRE

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Jan 12, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 83

CLB: ES Troyes AC

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024ES Troyes AC78
Jun 14, 2024ES Troyes AC80
Jun 7, 2024ES Troyes AC80
Jul 5, 2023ES Troyes AC80
Jun 21, 2023US Quevilly-Rouen Métropole80

ES Troyes AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Nicolas de PrévilleNicolas de PrévilleAM,F(TC)3378
1
Zacharie BoucherZacharie BoucherGK3278
10
Youssouf M'ChangamaYoussouf M'ChangamaTV,AM(TC)3482
20
Renaud RipartRenaud RipartTV,AM(PT),F(PTC)3182
7
Xavier ChavalerinXavier ChavalerinDM,TV(C)3383
6
Adrien MonfrayAdrien MonfrayHV,DM(C)3382
5
Mehdi TahratMehdi TahratHV,DM(C)3480
17
Houboulang Mendes
UD Almería
HV(PC),DM(P)2683
16
Nicolas LemaîtreNicolas LemaîtreGK2778
23
Paolo GozziPaolo GozziHV(TC)2376
14
Ismaël BouraIsmaël BouraHV,DM,TV(T)2480
25
Pape Ibnou BaPape Ibnou BaF(C)3182
11
Rafiki SaidRafiki SaidAM(PT),F(PTC)2480
18
Thierno BaldéThierno BaldéHV,DM,TV(P)2283
28
Mouhamed DiopMouhamed DiopTV,AM(C)2478
24
Martin AdelineMartin AdelineTV(C),AM(TC)2180
27
Kyliane DongKyliane DongAM(PT),F(PTC)2078
4
Junior DiazJunior DiazHV,DM(C)2178
22
Mathis HamdiMathis HamdiHV,DM,TV(T)2173
31
Danel DongmoDanel DongmoTV,AM(C)2370
26
Joseph Nonge
Juventus
TV,AM(C)1977
Lassine SoumaoroLassine SoumaoroHV(C)2167
30
Corentin MichelCorentin MichelGK2467
42
Abdoulaye KantéAbdoulaye KantéDM,TV(C)1980
40
Jaurès AssoumouJaurès AssoumouAM(PT),F(PTC)2278
Wilson NzenapouWilson NzenapouTV,AM(C)2066
Noah MedalliNoah MedalliTV,AM(C)1965
21
Cyriaque IriéCyriaque IriéAM,F(PT)1973
Ibrahim TraoréIbrahim TraoréAM(PT),F(PTC)1864
Aly SidibéAly SidibéAM,F(P)1966
37
Tom AkpakounTom AkpakounHV(PC)1970