?
Ibrahim TRAORÉ

Full Name: Ibrahim Traoré

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 64

Tuổi: 19 (Mar 12, 2006)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: ES Troyes AC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

ES Troyes AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Zacharie BoucherZacharie BoucherGK3378
7
Xavier ChavalerinXavier ChavalerinDM,TV(C)3480
6
Adrien MonfrayAdrien MonfrayHV,DM(C)3482
Abdu ContéAbdu ContéHV(TC),DM,TV(T)2782
16
Nicolas LemaîtreNicolas LemaîtreGK2880
Andreas BruusAndreas BruusHV,DM,TV(P)2682
23
Paolo GozziPaolo GozziHV(TC)2478
Yasser LarouciYasser LarouciHV,DM,TV(T)2483
14
Ismaël BouraIsmaël BouraHV,DM,TV(T)2482
25
Pape Ibnou BaPape Ibnou BaF(C)3280
9
Mounaïm el IdrissyMounaïm el IdrissyF(C)2680
11
Rafiki SaidRafiki SaidAM(PT),F(PTC)2583
26
Alexandre PhliponeauAlexandre PhliponeauDM,TV(C)2578
Silu MetinhoSilu MetinhoDM,TV,AM(C)2278
18
Thierno BaldéThierno BaldéHV,DM,TV(P)2382
Abdoulaye NdiayeAbdoulaye NdiayeHV(C)2382
8
Mouhamed DiopMouhamed DiopTV,AM(C)2480
24
Martin AdelineMartin AdelineTV(C),AM(TC)2180
Amar FatahAmar FatahAM,F(PT)2177
Noa CervantesNoa CervantesAM(PTC)2272
4
Junior DiazJunior DiazHV,DM(C)2181
22
Mathis HamdiMathis HamdiHV,DM,TV(T)2173
42
Abdoulaye KantéAbdoulaye KantéDM,TV(C)1980
15
Jaurès AssoumouJaurès AssoumouAM(PT),F(PTC)2278
Yvann TitiYvann TitiHV(PC)1974
Noah MedalliNoah MedalliTV,AM(C)2065
Ibrahim TraoréIbrahim TraoréAM(PT),F(PTC)1964
Aly SidibéAly SidibéAM,F(P)2066
Tom AkpakounTom AkpakounHV(PC)2070
Mathys DetourbetMathys DetourbetF(C)1867
38
Sankhoun DiawaraSankhoun DiawaraHV(TC)1965