10
Youssouf M'CHANGAMA

Full Name: Youssouf M'changama

Tên áo: M'CHANGAMA

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Aug 29, 1990)

Quốc gia: Comoros

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: ES Troyes AC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024ES Troyes AC82
Jun 14, 2024ES Troyes AC83
Sep 1, 2023ES Troyes AC83
Aug 30, 2022AJ Auxerre83
Jun 17, 2022AJ Auxerre83
Jun 1, 2022EA Guingamp83
Jun 1, 2022EA Guingamp82
Sep 30, 2020EA Guingamp82
Sep 24, 2020EA Guingamp80
Sep 3, 2019EA Guingamp80
Jul 6, 2018Grenoble Foot 3880
May 27, 2018Gazélec Ajaccio80
Oct 24, 2017Gazélec Ajaccio80
Oct 18, 2017Gazélec Ajaccio78
Aug 17, 2016Gazélec Ajaccio78

ES Troyes AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Nicolas de PrévilleNicolas de PrévilleAM,F(TC)3478
1
Zacharie BoucherZacharie BoucherGK3278
10
Youssouf M'ChangamaYoussouf M'ChangamaTV,AM(TC)3482
20
Renaud RipartRenaud RipartTV,AM(PT),F(PTC)3182
7
Xavier ChavalerinXavier ChavalerinDM,TV(C)3383
6
Adrien MonfrayAdrien MonfrayHV,DM(C)3482
5
Mehdi TahratMehdi TahratHV,DM(C)3580
17
Houboulang Mendes
UD Almería
HV(PC),DM(P)2683
16
Nicolas LemaîtreNicolas LemaîtreGK2878
23
Paolo GozziPaolo GozziHV(TC)2376
14
Ismaël BouraIsmaël BouraHV,DM,TV(T)2480
25
Pape Ibnou BaPape Ibnou BaF(C)3282
11
Rafiki SaidRafiki SaidAM(PT),F(PTC)2480
24
Alexandre PhliponeauAlexandre PhliponeauDM,TV(C)2578
18
Thierno BaldéThierno BaldéHV,DM,TV(P)2283
28
Mouhamed DiopMouhamed DiopTV,AM(C)2478
24
Martin AdelineMartin AdelineTV(C),AM(TC)2180
27
Kyliane DongKyliane DongAM(PT),F(PTC)2078
4
Junior DiazJunior DiazHV,DM(C)2178
22
Mathis HamdiMathis HamdiHV,DM,TV(T)2173
31
Danel DongmoDanel DongmoTV,AM(C)2470
Lassine SoumaoroLassine SoumaoroHV(C)2267
30
Corentin MichelCorentin MichelGK2467
42
Abdoulaye KantéAbdoulaye KantéDM,TV(C)1980
40
Jaurès AssoumouJaurès AssoumouAM(PT),F(PTC)2278
Wilson NzenapouWilson NzenapouTV,AM(C)2066
Noah MedalliNoah MedalliTV,AM(C)2065
21
Cyriaque IriéCyriaque IriéAM,F(PT)2073
Ibrahim TraoréIbrahim TraoréAM(PT),F(PTC)1864
Aly SidibéAly SidibéAM,F(P)2066
37
Tom AkpakounTom AkpakounHV(PC)1970