6
Adrien MONFRAY

Full Name: Adrien-Mehdi Monfray

Tên áo: MONFRAY

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Dec 20, 1990)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: ES Troyes AC

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024ES Troyes AC82
Aug 9, 2019Grenoble Foot 3882
Aug 25, 2017US Orléans Loiret82
Sep 23, 2015Stade Lavallois82
Sep 23, 2015Stade Lavallois78
Jun 11, 2014Stade Lavallois78
Jun 4, 2014Stade Lavallois77

ES Troyes AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Nicolas de PrévilleNicolas de PrévilleAM,F(TC)3478
1
Zacharie BoucherZacharie BoucherGK3278
10
Youssouf M'ChangamaYoussouf M'ChangamaTV,AM(TC)3482
20
Renaud RipartRenaud RipartTV,AM(PT),F(PTC)3182
7
Xavier ChavalerinXavier ChavalerinDM,TV(C)3383
6
Adrien MonfrayAdrien MonfrayHV,DM(C)3482
5
Mehdi TahratMehdi TahratHV,DM(C)3580
17
Houboulang Mendes
UD Almería
HV(PC),DM(P)2683
16
Nicolas LemaîtreNicolas LemaîtreGK2878
23
Paolo GozziPaolo GozziHV(TC)2376
14
Ismaël BouraIsmaël BouraHV,DM,TV(T)2480
25
Pape Ibnou BaPape Ibnou BaF(C)3282
11
Rafiki SaidRafiki SaidAM(PT),F(PTC)2480
24
Alexandre PhliponeauAlexandre PhliponeauDM,TV(C)2578
18
Thierno BaldéThierno BaldéHV,DM,TV(P)2283
28
Mouhamed DiopMouhamed DiopTV,AM(C)2478
24
Martin AdelineMartin AdelineTV(C),AM(TC)2180
27
Kyliane DongKyliane DongAM(PT),F(PTC)2078
4
Junior DiazJunior DiazHV,DM(C)2178
22
Mathis HamdiMathis HamdiHV,DM,TV(T)2173
31
Danel DongmoDanel DongmoTV,AM(C)2370
Lassine SoumaoroLassine SoumaoroHV(C)2267
30
Corentin MichelCorentin MichelGK2467
42
Abdoulaye KantéAbdoulaye KantéDM,TV(C)1980
40
Jaurès AssoumouJaurès AssoumouAM(PT),F(PTC)2278
Wilson NzenapouWilson NzenapouTV,AM(C)2066
Noah MedalliNoah MedalliTV,AM(C)2065
21
Cyriaque IriéCyriaque IriéAM,F(PT)2073
Ibrahim TraoréIbrahim TraoréAM(PT),F(PTC)1864
Aly SidibéAly SidibéAM,F(P)2066
37
Tom AkpakounTom AkpakounHV(PC)1970