14
Maksym LUNYOV

Full Name: Maksym Lunyov

Tên áo: LUNYOV

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (May 22, 1998)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Kryvbas Kryvyi Rih

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 2, 2024Kryvbas Kryvyi Rih80
Sep 27, 2024Kryvbas Kryvyi Rih78
Mar 5, 2024Kryvbas Kryvyi Rih78
Feb 27, 2024Kryvbas Kryvyi Rih80
Jan 19, 2023Kryvbas Kryvyi Rih80
Nov 24, 2020Zorya Luhansk80
May 2, 2019Zorya Luhansk80
Apr 24, 2018Zorya Luhansk80

Kryvbas Kryvyi Rih Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dmytro KhomchenovskyDmytro KhomchenovskyAM(PTC)3478
94
Maksym ZaderakaMaksym ZaderakaAM(PTC)3080
22
Yuriy VakulkoYuriy VakulkoTV,AM(C)2780
14
Maksym LunyovMaksym LunyovAM(PT),F(PTC)2680
30
Volodymyr MakhankovVolodymyr MakhankovGK2778
25
Rafael BandeiraRafael BandeiraHV,DM,TV(P)2480
3
Oleksandr RomanchukOleksandr RomanchukHV,DM(C)2580
24
Volodymyr YakimetsVolodymyr YakimetsHV,DM,TV(PT)2778
20
Artur MykytyshynArtur MykytyshynAM(PT),F(PTC)2178
21
Denys KuzykDenys KuzykHV,DM,TV,AM(PT)2282
9
Daniel SosahDaniel SosahAM(PT),F(PTC)2680
19
Noha NdombasiNoha NdombasiF(C)2376
23
Hrvoje IlićHrvoje IlićTV,AM(C)2580
55
Yvan DibangoYvan DibangoHV,DM,TV(T)2382
40
Jan JurčecJan JurčecHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2477
11
Yegor TverdokhlibYegor TverdokhlibTV,AM(C)2480
7
Andriy PonedelnikAndriy PonedelnikHV,DM,TV(P),AM(PTC)2882
1
Bogdan KhomaBogdan KhomaGK2265
33
Andriy KlishchukAndriy KlishchukGK3280
28
Gleiker Mendoza
Angostura FC
AM,F(PT)2377
66
Bakary KonatéBakary KonatéHV(PTC),DM(PT)2173
8
Clement Ikenna
Levski Sofia
HV,DM(C)2273
43
Igor OmelchenkoIgor OmelchenkoGK1963
45
Volodymyr VilivaldVolodymyr VilivaldHV(C)2075
27
Matteo AmorosoMatteo AmorosoAM(TC),F(T)2275
61
Oleksandr KamenskyiOleksandr KamenskyiTV,AM(PT)1767
64
Yaroslav ShevchenkoYaroslav ShevchenkoTV(C)1873
59
Ilya KaplunovIlya KaplunovHV,DM(PT)1963
60
Tymur ButenkoTymur ButenkoTV,AM(PT)1863
63
Volodymyr MulykVolodymyr MulykF(C)1963