Huấn luyện viên: Oleg Dulub
Biệt danh: LNZ
Tên thu gọn: Cherkasy
Tên viết tắt: CHE
Năm thành lập: 2006
Sân vận động: Tsentralnyi Stadion Cherkasy (10,321)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Cherkasy
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Denys Oliynyk | AM(PTC),F(PT) | 36 | 77 | ||
37 | Sergiy Rybalka | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
55 | Maksym Kovalyov | HV(C) | 35 | 78 | ||
23 | Oleksandr Nasonov | HV(PTC),DM(PT) | 32 | 76 | ||
18 | HV,DM,TV(TC) | 28 | 78 | |||
19 | Oleksiy Khoblenko | F(C) | 30 | 78 | ||
7 | Sergiy Shestakov | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 76 | ||
94 | German Penkov | GK | 29 | 76 | ||
9 | Maksym Pryadun | AM,F(C) | 27 | 80 | ||
17 | Denys Norenkov | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | ||
11 | Gennadiy Pasich | HV,DM,TV,AM(PT) | 30 | 78 | ||
0 | Eynel Soares | AM,F(T) | 24 | 77 | ||
1 | Olivier Thill | DM,TV,AM(C) | 27 | 80 | ||
70 | Vladyslav Naumets | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
21 | Yevheniy Kucherenko | GK | 24 | 75 | ||
34 | Nazariy Muravskyi | HV(C) | 24 | 78 | ||
95 | Petro Stasyuk | HV,DM,TV(T) | 29 | 79 | ||
8 | Arad Bar | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
10 | Vitaliy Boyko | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
5 | Hajdin Salihu | HV(C) | 22 | 75 | ||
72 | Kirill Samoylenko | GK | 22 | 75 | ||
80 | Ivan Dubovyi | GK | 19 | 65 | ||
90 | Oleg Tarasenko | HV(C) | 33 | 73 | ||
28 | Sergiy Kopyl | TV(C) | 21 | 68 | ||
27 | Ivan Tyshchenko | TV(C),AM(PC) | 25 | 78 | ||
20 | Mollo Bessala | AM,F(PTC) | 20 | 75 | ||
29 | Albuquerque Italo | AM(P),F(PC) | 19 | 65 | ||
15 | Muharrem Jashari | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |