Huấn luyện viên: Andrés Carrasco
Biệt danh: LNZ
Tên thu gọn: Cherkasy
Tên viết tắt: CHE
Năm thành lập: 2006
Sân vận động: Tsentralnyi Stadion Cherkasy (10,321)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Cherkasy
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Denys Oliynyk | AM(PTC),F(PT) | 37 | 77 | ||
23 | Oleksandr Nasonov | HV(PTC),DM(PT) | 32 | 76 | ||
18 | Oleksandr Kapliyenko | HV,DM,TV(TC) | 28 | 78 | ||
7 | Sergiy Shestakov | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 76 | ||
94 | German Penkov | GK | 30 | 76 | ||
17 | Denys Norenkov | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 76 | ||
11 | Gennadiy Pasich | HV,DM,TV,AM(PT) | 31 | 78 | ||
9 | Artur Avagimyan | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
7 | Eynel Soares | AM,F(T) | 24 | 77 | ||
1 | Olivier Thill | DM,TV,AM(C) | 27 | 80 | ||
33 | Illya Putrya | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
70 | Vladyslav Naumets | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
21 | Yevgeniy Kucherenko | GK | 25 | 77 | ||
34 | Nazariy Muravskyi | HV(C) | 24 | 78 | ||
23 | AM(PTC) | 26 | 80 | |||
8 | Arad Bar | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
19 | Osama Khalaila | F(C) | 26 | 77 | ||
10 | Vitaliy Boyko | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
5 | Hajdin Salihu | HV(C) | 22 | 78 | ||
22 | Francis Momoh | F(C) | 23 | 77 | ||
4 | Ajdi Dajko | HV(C) | 22 | 73 | ||
6 | DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
72 | Kirill Samoylenko | GK | 23 | 75 | ||
20 | Mollo Bessala | AM,F(PTC) | 21 | 75 | ||
15 | Muharrem Jashari | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
90 | Mark Assinor | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
55 | Shota Nonikashvili | HV,DM,TV(C) | 23 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |