Biệt danh: The White Lions
Tên thu gọn: Seraing
Tên viết tắt: SER
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Stade Pairay (14,236)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Boussu
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Nils Schouterden | HV,DM,TV(T) | 36 | 76 | |
28 | ![]() | Ruben Droehnle | HV(TC) | 26 | 76 | |
4 | ![]() | Marvin Tshibuabua | HV(C) | 23 | 76 | |
0 | ![]() | Lillo Guarneri | GK | 22 | 65 | |
16 | ![]() | Lucas Margueron | GK | 24 | 74 | |
0 | ![]() | Jérémy Landu | DM,TV(C) | 23 | 65 | |
27 | ![]() | Mathieu Cachbach | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | |
61 | ![]() | Zakaria Silini | AM(C) | 21 | 67 | |
17 | ![]() | Bassim Boukteb | DM,TV(C) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | GK | 22 | 76 | ||
91 | ![]() | Sonny Perrey | AM(PTC) | 22 | 67 | |
6 | ![]() | Noah Solheid | HV,DM(C) | 21 | 74 | |
15 | ![]() | Cheikhou Ndiaye | HV(C) | 23 | 74 | |
25 | ![]() | Djibril Diarra | DM,TV(C) | 20 | 70 | |
9 | ![]() | F(C) | 20 | 74 | ||
7 | ![]() | Mohamed Camara | AM(PTC) | 21 | 70 | |
10 | ![]() | Saliou Faye | AM(PTC) | 19 | 70 | |
2 | ![]() | Sacha Marloye | HV(PC) | 17 | 70 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | ||
13 | ![]() | Maxime Allione | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |
22 | ![]() | Yannis Lawson | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Standard Liège |