Full Name: Adil Rhaili
Tên áo: RHAILI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 25, 1991)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2023 | Umm Salal | 73 |
Jun 21, 2023 | Umm Salal | 73 |
Mar 2, 2022 | Apollon Smyrnis | 73 |
Feb 23, 2022 | Apollon Smyrnis | 76 |
Aug 1, 2021 | Apollon Smyrnis | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Omar Yahya | TV(PTC) | 31 | 72 | ||
14 | Oussama Tannane | AM(PTC),F(PT) | 30 | 83 | ||
Lucas João | F(C) | 30 | 83 | |||
12 | Khaled al Zereiqi | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
6 | Ali Mohammad | HV(PTC) | 31 | 76 | ||
4 | Ismail Dahqani | HV,DM,TV(P) | 32 | 72 | ||
77 | Abdulrahman Faiz Al-Rashidi | TV(PTC) | 29 | 73 | ||
6 | Victor Lekhal | DM,TV(C) | 30 | 84 | ||
7 | Yaseen Al-Bakhit | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
7 | Kenji Gorré | TV,AM(PT) | 29 | 80 | ||
Naïm Laidouni | HV(C) | 21 | 65 | |||
Marouane Louadni | HV(C) | 29 | 79 | |||
Landing Badji | GK | 20 | 70 |