Full Name: Sofiane Hanni
Tên áo: HANNI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 33 (Dec 29, 1990)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Al Khor SC
Squad Number: 94
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2024 | Al Khor SC | 82 |
Jan 24, 2024 | Al Khor SC | 85 |
Jan 18, 2024 | Al Khor SC | 85 |
Sep 21, 2023 | Al Khor SC | 85 |
Apr 15, 2023 | Al Ahli SC | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Sofiane Hanni | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
22 | Mohammed Muntasser | GK | 34 | 65 | ||
16 | Tamer Jamal | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
27 | Jasser Yahya | TV(PTC) | 31 | 72 | ||
1 | Baba Guèye | GK | 41 | 73 | ||
8 | Mosaab Abdulmajeed | HV(PTC) | 30 | 70 | ||
6 | Ibrahim Saadeh | TV,AM(C) | 24 | 75 |