?
Harlee DEAN

Full Name: Harlee James Dean

Tên áo: DEAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jul 26, 1991)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 19, 2025Reading76
Jan 21, 2025Reading76
Jan 15, 2025Reading78
Jul 29, 2024Reading78
Jul 22, 2024Reading80
Aug 10, 2023Reading80
Aug 4, 2023Reading80
May 30, 2023Birmingham City80
Jul 14, 2022Birmingham City80
Jul 8, 2022Birmingham City82
May 24, 2022Birmingham City82
Feb 3, 2022Birmingham City đang được đem cho mượn: Sheffield Wednesday82
Jan 26, 2022Birmingham City đang được đem cho mượn: Sheffield Wednesday83
Jan 27, 2020Birmingham City83
Aug 30, 2017Birmingham City83

Reading Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Andy YiadomAndy YiadomHV(PT),DM,TV(P)3380
22
Joel PereiraJoel PereiraGK2978
29
Lewis WingLewis WingDM,TV,AM(C)3082
Jack StevensJack StevensGK2777
Paudie O'ConnorPaudie O'ConnorHV(C)2777
7
Harvey KnibbsHarvey KnibbsAM,F(PTC)2680
14
Tivonge RusheshaTivonge RusheshaHV(P),DM,TV(PC)2273
3
Jeriel DorsettJeriel DorsettHV(TC)2374
8
Charlie SavageCharlie SavageDM,TV(C)2277
28
Mamadi CamaráMamadi CamaráAM(PTC)2175
2
Kelvin AbrefaKelvin AbrefaHV(PT)2175
Michael SticklandMichael SticklandHV(C)2165
9
Kelvin EhibhatiomhanKelvin EhibhatiomhanAM(T),F(TC)2276
John ClarkeJohn ClarkeHV,DM,TV(T)2165
4
Ben ElliottBen ElliottTV,AM(C)2275
26
Basil TumaBasil TumaAM(PT),F(PTC)2065
John RyanJohn RyanHV,DM,TV(T)2165
Tom NorcottTom NorcottGK2063
32
Abraham KanuAbraham KanuHV(C)2070
49
Emmanuel OshoEmmanuel OshoHV,DM,TV(P)1865
Jacob BorgnisJacob BorgnisHV(P),DM,TV(C)2265
Matt RowleyMatt RowleyGK2163
Joe BaroughJoe BaroughAM(PTC)1965
Ashqar AhmedAshqar AhmedHV,DM,TV(P)1767
Harrison RhoneHarrison RhoneGK1963
Boyd BeacroftBoyd BeacroftHV(TC)1965
Tyler SackeyTyler SackeyTV,AM(C)1865
30
Andre GarciaAndre GarciaHV,DM,TV(T)1776
Sam HarrisonSam HarrisonHV(C)1863
Philip DuahPhilip DuahHV(C)1865
47
Shay SpencerShay SpencerDM,TV(C)2165