Full Name: Rafael Caldeira Pires
Tên áo: CALDEIRA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Feb 11, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 82
CLB: EC Democrata
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2023 | EC Democrata | 76 |
Jul 2, 2020 | Operário FC | 76 |
Feb 3, 2017 | Paulista FC | 76 |
Feb 23, 2016 | Marília AC | 76 |
Feb 3, 2016 | Santos FC | 76 |
Jan 2, 2016 | Santos FC | 76 |
Jan 1, 2016 | Santos FC | 76 |
Jul 23, 2015 | Santos FC đang được đem cho mượn: Guarani FC | 76 |
Jan 10, 2015 | Guarani FC | 76 |
Jan 9, 2015 | Guarani FC | 76 |
Nov 27, 2014 | Guarani FC đang được đem cho mượn: Santos FC | 76 |
Jul 14, 2014 | Santos FC đang được đem cho mượn: Mirassol FC | 76 |
Mar 7, 2014 | Botafogo SP | 76 |
Dec 23, 2013 | RB Bragantino | 76 |
Oct 7, 2013 | Santos FC đang được đem cho mượn: Botafogo SP | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rafael Caldeira | HV(C) | 34 | 76 | ||
![]() | Wesley Douglas | HV(P) | 31 | 77 | ||
![]() | Wanderson Lima | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
![]() | Rian Glaycon | GK | 36 | 73 | ||
![]() | Romão Lucão | GK | 27 | 70 | ||
![]() | Cristian Machado | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Gabriel Vieira | HV,DM(C) | 30 | 63 | ||
![]() | João Sala | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |