# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Rafael Caldeira | HV(C) | 33 | 76 | ||
0 | Wesley Douglas | HV(P) | 30 | 77 | ||
0 | Wanderson Lima | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | ||
0 | Rian Glaycon | GK | 35 | 73 | ||
0 | Romão Lucão | GK | 26 | 70 | ||
0 | Cristian Machado | DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
0 | Jorge Mendonça | HV(C) | 28 | 65 | ||
0 | Gabriel Vieira | HV,DM(C) | 29 | 63 | ||
0 | João Sala | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Mogi Mirim EC |