# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Rafael Caldeira | HV(C) | 34 | 76 | |
0 | ![]() | Wesley Douglas | HV(P) | 31 | 77 | |
0 | ![]() | Wanderson Lima | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Rian Glaycon | GK | 36 | 73 | |
0 | ![]() | Romão Lucão | GK | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Cristian Machado | DM,TV(C) | 30 | 70 | |
0 | ![]() | Gabriel Vieira | HV,DM(C) | 30 | 63 | |
0 | ![]() | João Sala | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Mogi Mirim EC |