Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Muaither
Tên viết tắt: MSC
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Khalifa International Stadium (40,000)
Giải đấu: Qatari Second Division
Địa điểm: Doha
Quốc gia: Qatar
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Mohamed Salah Al-Neel | TV,AM(P) | 33 | 73 | |
90 | ![]() | Ivanildo Rodrigues | GK | 36 | 77 | |
20 | ![]() | Abdulghani Mazeed | AM(PTC) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Abdulaziz Adel | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | |
32 | ![]() | Mariano Vázquez | AM,F(PTC) | 32 | 80 | |
0 | ![]() | Niall Mason | HV(PTC),DM(C) | 28 | 70 | |
33 | ![]() | Milan Obradović | HV(TC) | 25 | 76 | |
0 | ![]() | Nassim Benaissa | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Abdoulaye Bakayoko | HV(C) | 22 | 76 | |
14 | ![]() | AM,F(PT) | 25 | 77 | ||
21 | ![]() | Nasser Al-Enazi | AM(PTC) | 25 | 67 | |
44 | ![]() | Abdel Rahman Al-Ali | GK | 26 | 65 | |
7 | ![]() | Abdulrahim Yousuf Al-Baloushi | AM,F(C) | 24 | 67 | |
3 | ![]() | Fouad Saleh | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Qatar SC |