Full Name: Mosaab Abdulmajed Abdullah
Tên áo: ABDULMAJEED
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Jan 1, 1994)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Al Khor SC
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Al Khor SC | 70 |
Dec 3, 2022 | Al Khor SC | 70 |
Nov 28, 2022 | Al Khor SC | 72 |
Jan 21, 2018 | Al Khor SC | 72 |
Sep 21, 2017 | Al Khor SC | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Sofiane Hanni | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
22 | Mohammed Muntasser | GK | 34 | 65 | ||
16 | Tamer Jamal | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
27 | Jasser Yahya | TV(PTC) | 31 | 72 | ||
1 | Baba Guèye | GK | 41 | 73 | ||
8 | Mosaab Abdulmajeed | HV(PTC) | 30 | 70 | ||
F(C) | 23 | 77 | ||||
6 | Ibrahim Saadeh | TV,AM(C) | 24 | 75 |