18
Aymen HUSSEIN

Full Name: Aymen Hussein Ghadhban

Tên áo: HUSSEIN

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Mar 22, 1996)

Quốc gia: Iraq

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 78

CLB: Al Khor SC

On Loan at: Al Wakrah SC

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025Al Khor SC đang được đem cho mượn: Al Wakrah SC80
Feb 1, 2025Al Khor SC đang được đem cho mượn: Al Wakrah SC80
Aug 8, 2024Al Khor SC80
Jul 16, 2024Al Khor SC80
Jan 9, 2024Al Quwa Al Jawiya80
Oct 19, 2023Al Quwa Al Jawiya80
Aug 22, 2023Raja Casablanca80
Mar 18, 2023Al Jazira Club80
Mar 10, 2023Al Jazira Club73
Feb 9, 2023Al Jazira Club73
Jul 2, 2022Al Markhiya SC73
Aug 20, 2021Umm Salal SC73
Aug 17, 2020Al Quwa Al Jawiya73
Apr 17, 2020Al Quwa Al Jawiya74
Dec 17, 2019Al Quwa Al Jawiya76

Al Wakrah SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lucas MendesLucas MendesHV(TC)3483
33
Abdelkarim HassanAbdelkarim HassanHV(TC),DM(T)3178
15
Almahdi AliAlmahdi AliHV(C)3377
70
Farid BoulayaFarid BoulayaAM(PTC),F(PT)3284
13
Alexander ScholzAlexander ScholzHV(C)3284
22
Saoud Al-KhaterSaoud Al-KhaterGK3378
8
Hamdi FathyHamdi FathyDM,TV(C)3082
93
Aissa LaidouniAissa LaidouniDM,TV,AM(C)2887
10
Gelson DalaGelson DalaAM,F(C)2883
Michel TermaniniMichel TermaniniHV(C)2677
18
Aymen HusseinAymen HusseinAM,F(C)2980
7
Ayoub AssalAyoub AssalAM(PTC)2378
77
Mus'ab al BattatMus'ab al BattatHV,DM(P)3177
1
Mohammed Al-BakriMohammed Al-BakriGK2874
27
Khaled MohammedKhaled MohammedTV,AM(C)2477
19
Suhaib GannanSuhaib GannanAM,F(PT)2172
4
Abdelrahman RashidAbdelrahman RashidHV(PC),DM(P)2376
21
Khalid MuneerKhalid MuneerAM,F(PT)2778
6
Omar SalahOmar SalahTV,AM(C)2175
28
Yousef El-KhatibYousef El-KhatibHV,DM,TV(P)2073
99
Omair AbdullaOmair AbdullaGK2572
31
Yousef RamadanYousef RamadanGK2065
14
Tameem Al-MuhazaTameem Al-MuhazaHV(PC)2876
16
Nabil ErfanNabil ErfanHV(PC),DM(C)2170
45
Muhammad Taher KhanMuhammad Taher KhanAM,F(PT)2166
9
Mohamed KhaledMohamed KhaledAM(PT),F(PTC)2268
20
Nasser Al-YazidiNasser Al-YazidiAM(PTC)2573
77
Mus'ab Al-BatatMus'ab Al-BatatHV,DM,TV(P)3176
96
Faiz Al-FarsiFaiz Al-FarsiHV,DM,TV(P),AM(PT)1963