Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Al Khor
Tên viết tắt: AKH
Năm thành lập: 1961
Sân vận động: Al-Khawr Stadium (20,000)
Giải đấu: Stars League
Địa điểm: Khor
Quốc gia: Qatar
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Sofiane Hanni | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
35 | HV(C) | 30 | 84 | |||
27 | Jasser Yahya | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
8 | Mosaab Abdulmajeed | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 75 | ||
11 | F(C) | 31 | 84 | |||
9 | Aymen Hussein | AM,F(C) | 28 | 80 | ||
5 | Adil Rhaili | HV(C) | 33 | 76 | ||
6 | DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
0 | HV(C) | 23 | 73 | |||
0 | DM,TV(C) | 22 | 72 | |||
77 | HV(PC),DM(P) | 23 | 76 | |||
8 | TV(C) | 21 | 68 | |||
12 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 77 | |||
1 | Ali Nader Mahmoud | GK | 19 | 70 | ||
31 | Ahmed Kone | GK | 20 | 65 | ||
32 | Abdulrahman Al-Shaibah | GK | 20 | 63 | ||
4 | Khalid Radwan | HV(C) | 34 | 75 | ||
25 | Abdallah Khaled | HV(TC) | 24 | 70 | ||
17 | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | |||
21 | Atef Zaghbani | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
26 | Abdalhamid Naser | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | ||
2 | Khaled Karib | HV(PTC),DM,TV(PT) | 24 | 72 | ||
15 | Nayef Mubarak | HV,DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
16 | Khalil Zohir | TV(C) | 19 | 65 | ||
19 | Abdallah Nouri | AM(PTC) | 20 | 66 | ||
18 | Eisa Al-Muhannadi | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
20 | Ahmed Al-Mohanadi | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
10 | Said Brahimi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
13 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |