Full Name: Rúben Afonso Borges Semedo
Tên áo: SEMEDO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 84
Tuổi: 30 (Apr 4, 1994)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 85
CLB: Al Markhiya SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2024 | Al Markhiya SC | 84 |
Jan 25, 2024 | Al Markhiya SC | 85 |
Jan 24, 2024 | Al Duhail SC | 85 |
Feb 4, 2023 | Al Duhail SC | 85 |
Jan 27, 2023 | Al Duhail SC | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Driss Fettouhi | TV,AM(TC) | 34 | 82 | ||
28 | Yousief Ramadan | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
Moayed Hassan | AM,F(PT) | 32 | 76 | |||
23 | Naby Sarr | HV(C) | 30 | 80 | ||
Rúben Semedo | HV(C) | 30 | 84 | |||
15 | John Benson | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
16 | Hisham Kamal | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
10 | Yusupha Njie | AM(PT),F(PTC) | 30 | 83 | ||
TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||||
Naoufal Bannis | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |||
10 | Jameel al Yahmadi | TV(P),AM(PTC),F(PT) | 27 | 77 | ||
Jamal Eddine | GK | 20 | 60 |