22
Apostolos MARTINIS

Full Name: Apostolos Martinis

Tên áo: MARTINIS

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (Jan 8, 2001)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Hibernians FC

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2025Hibernians FC72
Aug 20, 2024Panathinaikos72
Jun 2, 2024Panathinaikos72
Jun 1, 2024Panathinaikos72
Sep 1, 2023Panathinaikos đang được đem cho mượn: Panathinaikos B72
Jun 23, 2023Panathinaikos B72
Jun 2, 2023Panathinaikos72
Jun 1, 2023Panathinaikos72
Mar 21, 2023Panathinaikos đang được đem cho mượn: Panathinaikos B72
Jun 16, 2022Panathinaikos72
Jun 10, 2022Panathinaikos70
Sep 23, 2021Panathinaikos70

Hibernians FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Mamadou BagayokoMamadou BagayokoHV,DM,TV(P)3573
11
Bjorn KristensenBjorn KristensenDM,TV(C)3178
20
Federico FalconeFederico FalconeF(C)3579
5
Gonzalo LlerenaGonzalo LlerenaHV(C)3477
21
Aléx BrunoAléx BrunoAM(PTC)3177
3
Ferdinando ApapFerdinando ApapHV(C)3273
18
Thaylor LubanzadioThaylor LubanzadioF(C)3173
22
Gabri IzquierGabri IzquierHV(T)3177
10
Jurgen DegabrieleJurgen DegabrieleAM(T),F(TC)2873
Marko JovičićMarko JovičićGK3076
22
Apostolos MartinisApostolos MartinisHV,DM,TV(T)2472
Kurt ShawKurt ShawHV,DM(C)2673
9
Luizinho GuedesLuizinho GuedesF(C)2570