Full Name: Marko Jovičić
Tên áo: JOVIČIĆ
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Feb 2, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
CLB: Hibernians FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2023 | Hibernians FC | 76 |
Jan 12, 2023 | FK Velež Mostar | 76 |
Jan 13, 2022 | FK Velež Mostar | 76 |
Sep 13, 2021 | FK Partizan | 76 |
Jun 2, 2021 | FK Partizan | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mamadou Bagayoko | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | |||
Jairo Morillas | F(C) | 31 | 78 | |||
11 | Bjorn Kristensen | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
5 | Gonzalo Llerena | HV(C) | 34 | 77 | ||
3 | Ferdinando Apap | HV(C) | 32 | 73 | ||
18 | Thaylor Lubanzadio | F(C) | 30 | 73 | ||
22 | Gabri Izquier | HV(T) | 31 | 77 | ||
10 | Jurgen Degabriele | AM(T),F(TC) | 28 | 73 | ||
Marko Jovičić | GK | 29 | 76 | |||
Kurt Shaw | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
9 | Luizinho Guedes | F(C) | 25 | 70 |