?
Marko JOVIČIĆ

Full Name: Marko Jovičić

Tên áo: JOVIČIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Feb 2, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 85

CLB: Hibernians FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2023Hibernians FC76
Jan 12, 2023FK Velež Mostar76
Jan 13, 2022FK Velež Mostar76
Sep 13, 2021FK Partizan76
Jun 2, 2021FK Partizan76
Jun 1, 2021FK Partizan76
Nov 6, 2020FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Indjija76
Jun 2, 2020FK Partizan76
Jun 1, 2020FK Partizan76
Oct 29, 2019FK Partizan đang được đem cho mượn: Hibernians FC76
Jul 11, 2019FK Partizan đang được đem cho mượn: Hibernians FC76
Jun 2, 2019FK Partizan76
Jun 1, 2019FK Partizan76
Feb 23, 2019FK Partizan đang được đem cho mượn: Hibernians FC76
Aug 20, 2018FK Partizan76

Hibernians FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Mamadou BagayokoMamadou BagayokoHV,DM,TV(P)3573
11
Bjorn KristensenBjorn KristensenDM,TV(C)3278
5
Gonzalo LlerenaGonzalo LlerenaHV(C)3577
21
Aléx BrunoAléx BrunoAM(PTC)3177
3
Ferdinando ApapFerdinando ApapHV(C)3273
18
Thaylor LubanzadioThaylor LubanzadioF(C)3173
22
Gabri IzquierGabri IzquierHV(T)3277
10
Jurgen DegabrieleJurgen DegabrieleAM(T),F(TC)2873
Marko JovičićMarko JovičićGK3076
22
Apostolos MartinisApostolos MartinisHV,DM,TV(T)2472
19
Stanislav SorokinStanislav SorokinTV,AM(PC)2572
Kurt ShawKurt ShawHV,DM(C)2673
9
Luizinho GuedesLuizinho GuedesF(C)2670
30
Hugo SaccoHugo SaccoGK2173