Full Name: Daniel Kosek
Tên áo: KOSEK
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (May 19, 2001)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 67
CLB: FC Táborsko
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | FC Táborsko | 72 |
Jan 12, 2022 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FC Táborsko | 72 |
Nov 4, 2021 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FC Zbrojovka Brno | 72 |
Jun 2, 2021 | SK Slavia Praha | 72 |
Jun 1, 2021 | SK Slavia Praha | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Martin Nespor | F(C) | 34 | 77 | ||
20 | Petr Javorek | DM,TV(C) | 38 | 73 | ||
6 | Lubos Tusjak | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 75 | ||
Jakub Sasinka | F(C) | 29 | 70 | |||
Martin Pastornický | GK | 28 | 72 | |||
22 | Jiri Katerinak | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
7 | Adam Provazník | F(C) | 24 | 73 | ||
Aleš Nešický | TV,AM(C) | 32 | 74 | |||
Jakub Barac | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | |||
19 | Daniel Kosek | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
Lukas Pfeifer | TV,AM(PT) | 25 | 65 | |||
23 | Bojan Djordjic | AM(PTC) | 30 | 75 | ||
Kevin Zizek | F(C) | 26 | 74 | |||
AM(C),F(PTC) | 24 | 75 | ||||
GK | 23 | 65 | ||||
18 | Jiri Mezera | HV(TC) | 24 | 74 | ||
17 | Emmanuel Tolno | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
AM,F(TC) | 21 | 75 | ||||
24 | Mamadou Kone | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
26 | Ngosa Sunzu | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 |