Full Name: Kurt Shaw
Tên áo: SHAW
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Apr 1, 1999)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 85
CLB: Hibernians FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Hibernians FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mamadou Bagayoko | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | ||
![]() | Jairo Morillas | F(C) | 31 | 78 | ||
11 | ![]() | Bjorn Kristensen | DM,TV(C) | 31 | 78 | |
5 | ![]() | Gonzalo Llerena | HV(C) | 34 | 77 | |
21 | ![]() | Aléx Bruno | AM(PTC) | 31 | 77 | |
3 | ![]() | Ferdinando Apap | HV(C) | 32 | 73 | |
18 | ![]() | Thaylor Lubanzadio | F(C) | 31 | 73 | |
22 | ![]() | Gabri Izquier | HV(T) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Jurgen Degabriele | AM(T),F(TC) | 28 | 73 | |
![]() | Marko Jovičić | GK | 30 | 76 | ||
![]() | Kurt Shaw | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
9 | ![]() | Luizinho Guedes | F(C) | 25 | 70 |